Kết quả tra cứu ngữ pháp của 喜びを顔に表す
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội