喜びを顔に表す
よろこびをかおにあらわす
Biểu hiện sự vui mừng lên khuôn mặt

喜びを顔に表す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 喜びを顔に表す
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
喜び よろこび
hân hạnh
糠喜び ぬかよろこび
Niềm vui ngắn ngủi.
喜び事 よろこびごと
chuyện vui; sự kiện vui; sự kiện tốt lành
大喜び おおよろこび
rất vui sướng; rất vui mừng; rất sung sướng; rất hạnh phúc; ngất ngây hạnh phúc; hạnh phúc tràn trề; sung sướng ngập tràn; hạnh phúc vô biên
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
喜びに輝く目 よろこびにかがやくめ
nhìn lấp lánh với niềm vui
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt