Kết quả tra cứu ngữ pháp của 嘘ならやさしく
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà