Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘘ならやさしく
嘘くさい うそくさい
có mùi xạo, thấy điêu điêu
嘘 うそ
bịa chuyện
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
嘘を吐く うそをはく
nói dối
嘘をつく うそをつく
nói phách.
親らしさ おやらしさ
nuôi dạy trẻ
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
焼きならし やきならし
(nhiệt luyện xử lý nhiệt) phương pháp thường hóa