Kết quả tra cứu ngữ pháp của 器が小さい
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
~がい
Đáng...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường