Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器の小さい うつわのちいさい
Nhỏ mọn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
小器 しょうき
côngtenơ nhỏ; người (của) những khả năng nhỏ
気が小さい きがちいさい
nhút nhát
小さい ちいさい
bé
小火器 しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)