Kết quả tra cứu ngữ pháp của 器官なき身体
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
受身形
Thể bị động
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...