Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身体装検器 しんたいそうけんき
máy quét cơ thể (được dùng tại các sân bay)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
終身官 しゅうしんかん
viên chức giữ một sự chỉ định suốt đời
身体 からだ しんたい
mình mẩy
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.