Kết quả tra cứu ngữ pháp của 四つんばい
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa