四つんばい
よつんばい
(sự bò trườn) trên (về) tất cả fours; trên (về) những bàn tay (của) ai đó và feet; rơi căn hộ

四つんばい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 四つんばい
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四つん這い よっつんばい よつんばい
(sự bò trườn) trên (về) tất cả fours; trên (về) những bàn tay (của) ai đó và feet; rơi căn hộ
四つ よっつ よつ
bốn
四つ葉 よつば
Cỏ 4 lá
四つ辻 よつつじ
ngã tư
四つ子 よつご よっつこ
bộ bốn (xe bốn chỗ)
四つ目 よつめ よっつめ
(đồ vật) có bốn mắt; đồ vật có hoa văn bốn hình vuông
左四つ ひだりよつ ひだりよっつ
thế kìm giữ trong đó cả hai đô vật đều nắm được dưới cánh tay bằng tay trái và nắm trên cánh tay bằng tay phải