Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回りに集まる
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
あまり(に)
Quá...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...