Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
寄り集まる よりあつまる
tập hợp lại; tụ họp lại
市場に集まる いちばにあつまる
nhóm chợ.
敵に回る てきにまわる
đối địch
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
集まる あつまる
dồn