Kết quả tra cứu ngữ pháp của 回胴式遊技機。〜勝利するメダリスト〜
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn