Các từ liên quan tới 回胴式遊技機。〜勝利するメダリスト〜
回胴式遊技機 かいどうしきゆうぎき
máy giật xèng (đánh bài)
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
遊技 ゆうぎ
trò chơi; trò giải trí
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
銅メダリスト どうメダリスト
khắc huy chương đồng đỏ
người đoạt huy chương; người được tặng huy chương.
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
回遊式庭園 かいゆうしきていえん
stroll garden with a central pond, large garden best enjoyed by walking around it