Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
が必要
Cần
に先立って
Trước khi
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
必要がある
Cần/Cần phải
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là