Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
回送要求 かいそうようきゅう
yêu cầu chuyển tiếp
請求先住所 せいきゅうさきじゅうしょ
địa chỉ thanh toán
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
送信要求 そうしんようきゅう
yêu cầu gửi
要求送信 ようきゅうそうしん
gửi một yêu cầu
要求 ようきゅう
sự yêu cầu; sự đòi hỏi
要所要所 ようしょようしょ
mỗi quan trọng chỉ