Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国の将来を憂える
N2
以来
Kể từ khi
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...