国の将来を憂える
くにのしょうらいをうれえる
(thì) lo lắng về tương lai (của) một có nước

国の将来を憂える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国の将来を憂える
国の将来を計る くにのしょうらいをはかる
hoạch định cho tương lai đất nước
将来 しょうらい
đời sau
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
憂える うれえる
gây đau buồn; làm đau lòng; đau lòng; thương xót; lo âu; lo lắng
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai