Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国会における各会派に対する立法事務費の交付に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì