Các từ liên quan tới 国会における各会派に対する立法事務費の交付に関する法律
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
に対する にたいする
về việc; đối với; về phía.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
事にする ことにする
tự mình quyết định
一堂に会する いちどうにかいする
lắp ráp, tập trung
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
事にすると ことにすると
có lẽ