Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国王に書を奉る
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng