Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国立青少年自然の家
N2
に先立って
Trước khi
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng