Các từ liên quan tới 国立青少年自然の家
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
青年の家 せいねんのいえ
cơ sở đào tạo và lưu trú dành cho thanh niên
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
青少年の妊娠 せーしょーねんのにんしん
mang thai ở tuổi vị thành niên
青少年の肥満 せーしょーねんのひまん
béo phì ở trẻ em