Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国語に関する世論調査
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…