Các từ liên quan tới 国語に関する世論調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
世論調査 よろんちょうさ せろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
電話世論調査 でんわせろんちょうさ
kiểm tra tuần tự điện thoại
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
輿論調査 よろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
調査機関 ちょうさきかん
cơ quan điều tra
調査する ちょうさ ちょうさする
dò