Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際標準逐次刊行物番号
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
次第だ
Do đó
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình