国際標準逐次刊行物番号
こくさいひょうじゅんちくじかんこうぶつばんごう
☆ Danh từ
Số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ

国際標準逐次刊行物番号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際標準逐次刊行物番号
国際逐次刊行物データシステム こくさいちくじかんこうぶつデータシステム
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
逐次刊行物 ちくじかんこうぶつ
xuất bản tuần tự
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
国際標準図書番号 こくさいひょうじゅんとしょばんごう
mã số tiêu chuẩn quốc tế cho sách
逐次刊行物の受入れ ちくじかんこうぶつのうけいれ
sự nhận vào các ấn phẩm một cách tuần tự
国際標準化 こくさいひょうじゅんか
tiêu chuẩn hóa quốc tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.