Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際民間航空についての不法な行為の防止に関する条約
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
について
Về...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến