Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
国際条約 こくさいじょうやく
điều ước quốc tế.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
不法行為 ふほうこうい
điều lầm lỗi; việc làm có hại
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.