Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際決済通貨
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong