国際決済通貨
こくさいけっさいつーか
Đồng tiền kết toán
Tiền thanh toán quốc tế
Tiền tệ thanh toán quốc tế
国際決済通貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際決済通貨
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
決済通貨 けっさいつうか
đồng tiền thanh toán.
国際決済 こくさいけっさい
thanh toán quốc tế.
国際通貨 こくさいつうか
tiền tệ quốc tế (như đồng đô la, đồng bảng Anh...)
他通貨決済 たつうかけっさい
thanh toán đa tệ
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.