Kết quả tra cứu ngữ pháp của 在すがり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...