在すがり
いますがり「TẠI」
☆ Tự động từ
Có (kính ngữ của 「あり」「居 (お) り」)

在すがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 在すがり
在すがり
いますがり
có (kính ngữ của 「あり」「居 (お) り」)
在す
います ます まします
tồn tại
在すがり
いますがり
có (kính ngữ của 「あり」「居 (お) り」)
在す
います ます まします
tồn tại