Kết quả tra cứu ngữ pháp của 在留カード及び特別永住者証明書における正字
N2
及び
Và...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì