Các từ liên quan tới 在留カード及び特別永住者証明書における正字
特別永住者証明書 とくべつえいじゅうしゃしょうめいしょ
giấy chứng nhận thường trú đặc biệt, visa vĩnh trú
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
特別永住者 とくべつえいじゅうしゃ
thường trú nhân đặc biệt (là cư dân của Nhật Bản có nguồn gốc tổ tiên ở các thuộc địa cũ của Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan, trong thời kỳ thuộc địa)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
在留カード ざいりゅうカード
Thẻ gai, thẻ cư trú
在籍証明書 ざいせきしょうめいしょ
Giấy chứng nhận tuyển sinh, giấy chứng nhận đăng ký
在職証明書 ざいしょくしょうめいしょ
giấy chứng nhận tại chức
在学証明書 ざいがくしょうめいしょ
chứng chỉ (của) tình trạng sinh viên; thẻ id sinh viên