Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地平を駈ける獅子を見た
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
を
Trợ từ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...