Các từ liên quan tới 地平を駈ける獅子を見た
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
牧を駈ける駒 まきをかけるこま
con ngựa phi nước kiệu trong đồng cỏ
獅子 しし
sư tử.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
親見たけりゃ子を見ろ おやみたけりゃこをみろ
cha nào con nấy
隙を見付ける すきをみつける ひまをみつける
để nắm bắt một cơ hội
会見を避ける かいけんをさける
tránh mặt.