Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地方公共団体金融機構
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng