Các từ liên quan tới 地方公共団体金融機構
地方公共団体 ちほうこうきょうだんたい
cơ quan công cộng địa phương
特別地方公共団体 とくべつちほうこうきょうだんたい
chính quyền địa phương đặc biệt
公共団体 こうきょうだんたい
tổ chức công cộng
地方団体 ちほうだんたい
thân thể công cộng địa phương
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).