Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地方色の表れた小説
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...