地方色の表れた小説
ちほうしょくのあらわれたしょうせつ
Tiểu thuyết với địa phương có màu

地方色の表れた小説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地方色の表れた小説
地方色 ちほうしょく
thổ ngữ.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
表方 おもてかた
thuật ngữ chung chỉ những người chủ yếu làm việc với khán giả trong rạp (người soát vé, người mở cửa,...)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.