Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地果て海尽きるまで
N5
できる
Có thể
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
その結果
Kết quả là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~まじき
~Không được phép~