Các từ liên quan tới 地果て海尽きるまで
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ
精根尽き果てる せいこんつきはてる
dùng cạn hết năng lượng
精も根も尽き果てる せいもこんもつきはてる
to use up all of one's energy and willpower, to be exhausted (and have no will to go on)
尽きる つきる
cạn sức; bị dùng hết; cạn kiệt; hết; kết thúc
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
地の果て ちのはて
chấm dứt (của) trái đất