Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地獄でメスがひかる
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
のが~です
Thì...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng