Các từ liên quan tới 地獄でメスがひかる
メスが入る メスがいる
Hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...); điều khiển; có tác dụng.
地獄 じごく
địa ngục
電気メス でんきメス
kìm điện
メス メス
Con mái
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
蟻地獄 ありじごく
ấu trùng bọ cánh cứng
生地獄 いきじごく
sống địa ngục