Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地獄先生ぬ〜べ〜の登場人物
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
に先立って
Trước khi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
に比べて
So với