Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
生地獄 いきじごく
sống địa ngục
生き地獄 いきじごく
địa ngục trần gian
先登 せんとう
đứng đầu; sự dẫn; những người tiên phong; đầu tiên
先物相場 さきものそうば
giá kì hạn.
先物市場 さきものしじょう
Thị trường kỳ hạn+ Xem Forward market.