Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球の上に生きる
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
上げる
Làm... xong
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể