Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球の上に生きる
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地球上 ちきゅうじょう
trên trái đất
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
地球外生命 ちきゅうがいせいめい
cuộc sống ngoài trái đất
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.