Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球の最先端をスクープ!SCOOPER
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
に先立って
Trước khi
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Danh từ hóa
~のを
Danh từ hóa động từ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?